Tên sản phẩm | CÀ PHÊ NGUYÊN CHẤT - BỘT |
Thành phần: Trong bản tự công bố | 80% hạt robusta, 20% hạt arabica |
Trên nhãn sản phẩm dự kiến | 70% hạt robusta, 20% hạt arabica, 10% hạt culi |
Hạn sử dụng | 18 tháng kể từ ngày sản xuất |
Bao bì | PA/PE đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm |
Quy cách đóng gói | Bằng máy, đóng gói kín |
Khối lượng | 250 g, 500 g, 1 kg hoặc theo yêu cầu |
Xuất xứ | Việt Nam |
Cơ sở sản xuất sản phẩm |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VƯƠNG 97 Đường TA08, Khu phố 7, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
Chứng nhận | ISO 22000:2018 - Mã số: VQ.02.379 – Cấp ngày: 16/12/2023 |
Hướng dẫn bảo quản | nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp |
Thông tin lưu ý | Không dùng cho người dị ứng với thành phần. Không dùng sản phẩm khi hết hạn sử dụng |
Số TCB | 08/LACVUONG/2025 |
Tên sản phẩm | CÀ PHÊ NGUYÊN CHẤT - HẠT |
Thành phần: Trong bản tự công bố | 80% hạt robusta, 20% hạt arabica |
Trên nhãn sản phẩm dự kiến | 70% hạt robusta, 20% hạt arabica, 10% hạt culi |
Hạn sử dụng | 18 tháng kể từ ngày sản xuất |
Bao bì | PA/PE đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm |
Quy cách đóng gói | Bằng máy, đóng gói kín |
Khối lượng | 250 g, 500 g, 1 kg hoặc theo yêu cầu |
Xuất xứ | Việt Nam |
Cơ sở sản xuất sản phẩm |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VƯƠNG 97 Đường TA08, Khu phố 7, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
Chứng nhận | ISO 22000:2018 - Mã số: VQ.02.379 – Cấp ngày: 16/12/2023 |
Hướng dẫn bảo quản | nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp |
Thông tin lưu ý | Không dùng cho người dị ứng với thành phần. Không dùng sản phẩm khi hết hạn sử dụng |
Số TCB | 07/LACVUONG/2025 |